[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
8-Port 10/100
Fiber Optic Switch
Model S7085x
Fiber Optic Switch
Model S7085x
KEY FEATURES
- Provides 7 10/100Mbps switched ports and 1 100BaseFX switched port
- Complies with 802.3 10BaseT, 802.3u 100BaseTX, 100BaseFX standards
- Each TP port supports both 10/100Mbps speed auto-negotiation and auto-sensing
- Supports duplex operation for each port
- Up to 8K MAC addresses and automatic MAC address learning and aging
- Store-and-forward architecture with non-blocking switching fabric
- Broadcast storm protection
- Supports 802.3x for full-duplex flow control
- Back-pressure flow control in half-duplex
- Compact metal chassis design
SPECIFICATIONS
Fiber Port: | Multimode ST, SC; Singlemode SC |
Fiber Media: | MM 1300nm 62.5/125mm fiber cable (max. distance; 2km) SM** 1300nm 9/125mm fiber cable (max. distance 20, 30, or 50km) |
TP Port: | Shielded RJ45 jack |
Cables: | 10Base-T, Cat. 3, 4, 5, UTP cable (100m max.) 100Base-TX, Cat.. 5 UTP cable (100m max.) |
Filtering Rate: | 14,880 pps for Ethernet, 148,800 pps for Fast Ethernet |
Forwarding Rate: | 14,880 pps for Ethernet, 148,800 pps for Fast Ethernet |
Filtering Address: | Unicast/Multicast/Broadcast address: 8K MAC addresses per unit |
RAM Buffers | 256K |
LEDs: | Power Status 10/100, Link/Activity, Collision/Full Duplex status for each port |
Environment: | |
Temperature: 0º to 40º C | |
10% to 90% non-condensing | |
Dimension: | 6.73 x 3.86 x 1.14 inch (171 x 98 x 29mm) |
Power: | +5VDC, 2.4A |
* Multimode ** Singlemode |
Model | |||
S70853 | |||
S70854 | |||
S70855-2 | |||
S70855-5 | |||
S70855-7 |
[mota]
Catalogue
[/mota]